Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

tẻo teo

Academic
Friendly

Từ "tẻo teo" trong tiếng Việt được sử dụng để chỉ một trạng thái nhỏ bé, yếu ớt, hoặc không đáng kể. Từ này thường diễn tả kích thước hoặc hình dạng của một vật nào đó, mang ý nghĩa là rất nhỏ, không sức mạnh hay không quan trọng.

Định nghĩa:
  • Tẻo teo: Nhỏ bé, không đáng kể, có thể dùng để chỉ một vật, một người hoặc một vấn đề nào đó.
dụ sử dụng:
  1. Sử dụng thông thường:

    • "Con mèo tẻo teo của tôi chỉ nặng 2 kg thôi."
    • "Chiếc thuyền câu tẻo teo trôi lững lờ trên mặt hồ."
  2. Sử dụng nâng cao:

    • " ý tưởng ban đầu của tôi có vẻ tẻo teo, nhưng lại mang lại thành công lớn sau này."
    • "Mặc dù bức tranh này rất tẻo teo, nhưng lại chứa đựng rất nhiều cảm xúc."
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Từ "tẻo teo" thường không nhiều biến thể, nhưng có thể sử dụng trong các câu khác nhau với nghĩa tương tự.
Các từ gần giống:
  • Nhỏ bé: Tương tự như "tẻo teo", nhưng thường dùng để chỉ kích thước.
  • Yếu ớt: Chỉ sức mạnh hoặc khả năng, có thể dùng để mô tả một người hoặc một vật không sức mạnh.
  • Tí hon: Nghĩa tương tự chỉ kích thước rất nhỏ.
Từ đồng nghĩa:
  • Nhỏ: Chỉ kích thước nhỏ, không lớn.
  • Mảnh mai: Chỉ các vật hoặc người có vẻ nhẹ nhàng, nhỏ gọn.
Từ liên quan:
  • Gầy: Chỉ thể trạng của người hoặc động vật không nhiều thịt.
  • Lẻ tẻ: Chỉ sự phân tán, không tập trung.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "tẻo teo", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để không làm cho người nghe hiểu nhầm ý nghĩa. có thể mang chút hài hước hoặc châm biếm khi dùng để mô tả những điều không quan trọng.
  1. Nhỏ bé: Một chiếc thuyền câu tẻo teo (Nguyễn Khuyến).

Comments and discussion on the word "tẻo teo"